Bảng Thuật ngữ
Nắm vững các Thuật ngữ Giao dịch CFD theo Bảng Thuật ngữ Mirrox
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Algorithmic Trading | Giao dịch tự động bằng thuật toán (hướng dẫn cài đặt trước) để thực thi giao dịch, thường được sử dụng trong giao dịch CFD cho các chiến lược tần suất cao. |
Analysis (Technical/ Fundamental) | Phân tích kỹ thuật bao gồm việc nghiên cứu biểu đồ và mô thức để dự báo biến động giá trong tương lai, còn phân tích cơ bản nhằm xem xét các chỉ báo kinh tế. |
Appreciation | Sự gia tăng giá trị của tài sản. Điều này rất quan trọng trong giao dịch CFD vì ảnh hưởng đến lãi và lỗ của các vị thế mở. |
Arbitrage | Thực hành tận dụng sự chênh lệch giá giữa hai hoặc nhiều thị trường, tiến hành kết hợp các giao dịch phù hợp để tận dụng sự chênh lệch này. |
Ask Price | Mức giá có thể mua CFD - là mức giá thấp nhất mà bên bán sẵn sàng chấp nhận. |
Ask Spread | Sự chênh lệch giữa giá chào bán (mua) và giá chào mua (bán) của CFD, phản ánh chi phí thực thi một giao dịch. |
Asset | Bất cứ thứ gì có giá trị hoặc tài nguyên có giá trị có thể giao dịch được. Trong CFD, thuật ngữ này bao hàm cổ phiếu, hàng hóa, chỉ số và tiền tệ. |
ATR (Average True Range) | Một công cụ kỹ thuật trong giao dịch CFD dùng để đo lường biến động thị trường bằng cách tính trung bình phạm vi dao động giá trong một khoảng thời gian nhất định. Công cụ này giúp đánh giá mức biến động giá tiềm ẩn nhưng không chỉ ra chiều hướng biến động. Giá trị ATR càng cao thì mức biến động càng lớn. |
Aussie | Một thuật ngữ phi chính thức biểu thị đô la Úc (AUD), ám chỉ tên quốc gia. |
Automated Trading | Hệ thống giao dịch tự động tạo và thực thi lệnh mua và bán dựa trên các quy tắc được thiết lập trước. |
Available | Trong ngữ cảnh giao dịch CFD, "có sẵn" nghĩa là số tiền trong tài khoản của nhà giao dịch có thể được sử dụng để mở các vị thế mới. Đây là số dư sau khi tính đến yêu cầu ký quỹ đối với các giao dịch mở và bất kỳ khoản lãi hoặc lỗ chưa thực hiện nào. |
Average Down | Nghĩa là tăng vị thế khi thị trường biến động ngược lại để giảm chi phí trung bình mỗi đơn vị. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Backtesting | Quá trình thử nghiệm chiến lược giao dịch trên dữ liệu quá khứ để xem hiệu quả của chiến lược trong quá khứ ra sao. |
Balance | Tổng số tiền trong tài khoản giao dịch, bao gồm tất cả lãi và lỗ từ các vị thế mở. |
Bandwidth | Trong giao dịch, thuật ngữ này có thể hàm ý khả năng xử lý hoạt động giao dịch của một hệ thống hoặc mạng lưới giao dịch, có ý nghĩa quan trọng trong giao dịch CFD tần suất cao. |
Base Currency | Loại tiền tệ được nêu đầu tiên trong một cặp ngoại hối. Ví dụ, trong cặp EUR/USD, Euro là đồng tiền yết giá. |
Bear Market | Tình trạng thị trường trong đó giá đang giảm hoặc dự kiến sẽ giảm, điều này thường dẫn đến hành vi giao dịch thận trọng hơn. |
Bearish Sentiment | Thuật ngữ này mô tả tâm lý phổ biến của các nhà giao dịch rằng một thị trường hoặc tài sản cụ thể nào đó dự kiến sẽ giảm giá trị. Trong giao dịch CFD, tâm lý bi quan có thể ảnh hưởng đến các chiến lược giao dịch, dẫn đến gia tăng hoạt động bán hoặc bán khống. |
Bid Price | Mức giá mà nhà giao dịch có thể bán một tài sản. Đây là mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả. |
Bid-Ask Spread | Sự chênh lệch giữa giá chào mua (bán) và giá chào bán (mua) của CFD, thể hiện chi phí giao dịch. |
Blue Chip Stock | Hàm nghĩa cổ phiếu của các công ty lớn, lâu đời và có tình hình tài chính ổn định, lịch sử hoạt động uy tín. Trong giao dịch CFD, cổ phiếu blue chip thường được coi là các khoản đầu tư có rủi ro thấp hơn cho các vị thế dài hạn. |
Bollinger Bands | Một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng trong giao dịch CFD, bao gồm một đường trung bình động và hai đường lệch chuẩn. Các dải này mở rộng trong thời kỳ thị trường biến động mạnh và thu hẹp trong giai đoạn ít biến động, giúp các nhà giao dịch đo lường xu hướng thị trường và khả năng đột phá giá. |
Breakout | Một thuật ngữ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để chỉ tình huống mà giá dao động trên ngưỡng kháng cự hoặc dưới ngưỡng hỗ trợ, báo hiệu một xu hướng mới tiềm năng. |
Broker | Một cá nhân hoặc công ty đóng vai trò trung gian, thúc đẩy việc mua và bán CFD. |
Buck | Một thuật ngữ thay thế để chỉ đồng đô la Mỹ, thường được sử dụng một cách không chính thức. |
Bull Market | Tình trạng thị trường trong đó giá cả đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng, thường thúc đẩy các chiến lược giao dịch tích cực hơn. |
Bullish Market | Nghĩa là điều kiện thị trường mà giá cả liên tục tăng, cho thấy các nhà đầu tư đang rất tự tin và lạc quan mạnh mẽ. Trong giao dịch CFD, thị trường tăng giá mở ra tiềm năng cho các vị thế mua có lợi nhuận. |
Buy and Hold | Chiến lược đầu tư dài hạn trong đó nhà giao dịch mua một tài sản và nắm giữ trong thời gian dài, bất chấp những biến động ngắn hạn của thị trường. Trong giao dịch CFD, chiến lược này ít phổ biến hơn do tính chất ngắn hạn của hầu hết các hợp đồng CFD. |
Buy Order | Một chỉ thị trong giao dịch CFD nhằm mua một số lượng tài sản cụ thể ở một mức giá cụ thể. Chỉ thị này được thực hiện khi giá thị trường bằng hoặc thấp hơn giá đặt mua. |
Buy Position (Long Position) | Vị thế mua là vị thế mà nhà giao dịch mua CFD với kỳ vọng giá thị trường của tài sản cơ sở sẽ tăng. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Cable | Một thuật ngữ được sử dụng trong giao dịch Ngoại hối, đặc biệt là trong CFD, để biểu thị cặp tiền tệ GBP/USD. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tuyến cáp xuyên Đại Tây Dương được sử dụng để truyền tỷ giá hối đoái giữa bảng Anh và đô la Mỹ. |
CAC 40 | Chỉ số chuẩn của thị trường chứng khoán Pháp đại diện cho 40 cổ phiếu lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch Euronext Paris. Trong giao dịch CFD, chỉ số CAC 40 được sử dụng để phản ánh tổng thể hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán Pháp. |
Call Option | Trong tài chính, quyền chọn mua là hợp đồng trao cho người mua quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, để mua một lượng tài sản cơ sở cụ thể tại mức giá nhất định trong một thời điểm cụ thể. Với CFD, các quyền chọn như quyền chọn mua không được giao dịch trực tiếp, nhưng CFD trên tài sản có quyền chọn có thể chịu ảnh hưởng của thị trường quyền chọn. |
Candlestick Chart | Một loại biểu đồ tài chính được sử dụng để mô tả biến động giá của chứng khoán, công cụ phái sinh hoặc tiền tệ. Mỗi "nến" thường đại diện cho một ngày giao dịch và có giá trị phục vụ phân tích kỹ thuật. |
Capital | Ám chỉ số tiền mà một nhà giao dịch có sẵn để giao dịch. Thuật ngữ này bao hàm các khoản tiền được dùng để nắm giữ các vị thế cũng như bất kỳ số dư chưa sử dụng nào. |
Carry Trade | Một chiến lược trong đó nhà giao dịch vay tiền với lãi suất thấp để đầu tư vào một tài sản mang lại tỷ lệ lợi nhuận cao hơn. Trong giao dịch CFD, điều này có thể liên quan đến việc nắm giữ vị thế qua đêm, dẫn đến phát sinh phí hoán đổi hoặc phí qua đêm. |
Central Bank | Một tổ chức cấp quốc gia quản lý tiền tệ, nguồn cung tiền và lãi suất của một quốc gia. Các quyết định và chính sách của ngân hàng trung ương có thể tác động đáng kể đến diễn biến thị trường và giá trị tiền tệ, ảnh hưởng đến các chiến lược giao dịch, đặc biệt là trong CFD Ngoại hối. |
CFD (Contract for Difference) | Một công cụ tài chính phái sinh cho phép các nhà giao dịch đầu cơ vào biến động giá tài sản mà không cần sở hữu tài sản cơ sở. |
Chart Patterns | Các mô hình trên biểu đồ được hình thành từ các biến động giá. Được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để dự đoán diễn biến thị trường trong tương lai. |
Closed Trade | Thuật ngữ này hàm ý rằng một vị thế giao dịch mở trước đó đã bị chấm dứt. Đó là khi thực hiện một giao dịch ngược lại với giao dịch ban đầu để thoát khỏi thị trường. Ví dụ, nếu giao dịch ban đầu là mua (vị thế mua), giao dịch được kết thúc bằng cách bán, và ngược lại. |
Close Position | Thuật ngữ này hàm ý rằng một vị thế giao dịch mở trước đó đã bị chấm dứt. Đó là khi thực hiện một giao dịch ngược lại với giao dịch ban đầu để thoát khỏi thị trường. Ví dụ, nếu giao dịch ban đầu là mua (vị thế mua), giao dịch được kết thúc bằng cách bán, và ngược lại. |
Commodity CFDs | CFD cho phép các nhà giao dịch đầu cơ vào giá hàng hóa, như vàng, dầu hoặc nông sản, mà không cần sở hữu hàng hóa thực tế. |
Commission | Phí do nhà môi giới tính khi thực hiện một giao dịch. Một số nhà môi giới CFD cung cấp giao dịch không mất phí hoa hồng, thay vào đó họ kiếm tiền từ chênh lệch giá. |
Confirmation | Một công cụ phân tích kỹ thuật trong đó hai hoặc nhiều chỉ số hoặc kỹ thuật phân tích xác nhận cùng một dự đoán biến động thị trường. |
Contract Size | Số lượng hàng hóa hoặc công cụ tài chính có thể giao được theo hợp đồng, quyết định giá trị của một hợp đồng CFD. |
Correction | Trên thị trường tài chính, điều chỉnh là một sự sụt giảm ngắn hạn về giá tài sản, thường là khoảng 10%, theo sau xu hướng tăng đáng kể của thị trường. Trong giao dịch CFD, điều chỉnh được coi là sự đảo ngược tạm thời giúp điều chỉnh giá tài sản bị định giá quá cao, mang lại cơ hội giao dịch tiềm năng. |
Correlation | Một đo lường thống kê về mối liên quan của hai chứng khoán, có thể được sử dụng trong giao dịch CFD để quản lý rủi ro danh mục đầu tư. |
Counterparty Risk | Rủi ro mà bên đối tác trong CFD (thường là nhà môi giới) sẽ không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng của họ. |
CPI (Consumer Price Index) | Một đo lường thống kê đánh giá mức giá trung bình trọng số của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. Trong giao dịch CFD, CPI là một chỉ báo kinh tế quan trọng vì những thay đổi về giá tiêu dùng có thể báo hiệu xu hướng lạm phát, ảnh hưởng đến chính sách của ngân hàng trung ương và tâm lý thị trường, đặc biệt là trong CFD Ngoại hối. |
Cross Currency Pair | Thuật ngữ này đề cập đến cặp tiền tệ không bao gồm đồng đô la Mỹ (USD). Ví dụ: EUR/JPY hoặc GBP/CHF. Các cặp này được giao dịch trực tiếp mà không cần phải chuyển đổi sang USD trước. |
Cross Rates | Thuật ngữ này đề cập đến cặp tiền tệ không bao gồm đồng đô la Mỹ (USD). Ví dụ: EUR/JPY hoặc GBP/CHF. Các cặp này được giao dịch trực tiếp mà không cần phải chuyển đổi sang USD trước. |
Currency Pair | Trong giao dịch CFD ngoại hối, thuật ngữ này đề cập đến việc yết giá hai loại tiền tệ khác nhau, trong đó giá trị của một loại tiền tệ được niêm yết bằng loại tiền tệ kia. |
Current Price | Giá gần đây nhất mà CFD được giao dịch, liên tục thay đổi trong giờ giao dịch. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
DAX 30 | Chỉ số DAX 30 (Deutscher Aktienindex) là một chỉ số thị trường chứng khoán lớn bao gồm 30 công ty blue chip lớn của Đức giao dịch trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Frankfurt. Trong giao dịch CFD, DAX 30 được sử dụng phổ biến để phản ánh tổng thể hiệu quả hoạt động của các công ty lớn nhất nước Đức. |
Day Trading | Một chiến lược giao dịch trong đó các vị thế được mở và đóng trong cùng một ngày giao dịch, thường được sử dụng trong giao dịch CFD. |
Dealer | Một cá nhân hoặc hãng đóng vai trò là chủ thể chính trong giao dịch thương mại, thường là bên đối tác trong giao dịch CFD. |
Dealing Desk | Một thuật ngữ dùng để chỉ các nhà môi giới tạo ra thị trường cho khách hàng của họ và thường đứng ở phía bên kia của giao dịch. |
Dealing Spread | Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán do nhà môi giới đưa ra. |
Derivative | Một chứng khoán tài chính có giá trị bắt nguồn dựa trên một tài sản cơ sở hoặc một nhóm tài sản. CFD là một loại công cụ phái sinh. |
Diversification | Một chiến lược quản lý rủi ro kết hợp nhiều khoản mục đầu tư khác nhau trong một danh mục đầu tư, có thể áp dụng trong giao dịch CFD bằng cách giao dịch đa dạng các loại tài sản. |
Dividend | Việc phân phối một phần lợi nhuận của công ty cho các cổ đông. Trong giao dịch CFD, các nhà giao dịch có thể nhận được điều chỉnh cổ tức nếu họ nắm giữ vị thế trong CFD cổ phiếu trả cổ tức. |
Dow Jones Industrial Average (DOW) | Chỉ số thị trường chứng khoán đo lường hiệu suất cổ phiếu của 30 công ty đại chúng lớn đang giao dịch trên Sàn Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) và NASDAQ. Trong giao dịch CFD, DOW là một chỉ số phổ biến phản ánh hiệu quả hoạt động của thị trường Mỹ rộng mở hơn. |
Drawdown | Sự suy giảm giá trị của một tài khoản giao dịch từ mức đỉnh xuống đáy, thường được thể hiện dưới dạng phần trăm. |
Duration | Chỉ khoảng thời gian nắm giữ một vị thế giao dịch. Trong giao dịch CFD, khoảng thời gian này có thể dao động từ ngắn hạn (vài phút hoặc vài giờ) đến dài hạn (vài ngày hoặc vài tuần). |
Dynamic Leverage | Một hệ thống trong đó đòn bẩy do nhà môi giới cung cấp thay đổi tùy theo quy mô của vị thế mở. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Earnings Report | Một tài liệu do các công ty phát hành nêu chi tiết thu nhập, chi phí và lợi nhuận ròng của họ trong một khoảng thời gian cụ thể. |
ECB (European Central Bank) | Ngân hàng trung ương của đồng Euro và quản lý chính sách tiền tệ trong phạm vi Khu vực đồng tiền chung Châu Âu. Trong giao dịch CFD, các quyết định của ECB về lãi suất, chính sách tiền tệ và triển vọng kinh tế ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của đồng Euro và tâm lý thị trường, đặc biệt là trong các CFD ngoại hối liên quan đến đồng Euro. |
Economic Calendar | Lịch trình các sự kiện kinh tế quan trọng có thể tác động đến thị trường tài chính, cần thiết cho các nhà giao dịch trong việc lên kế hoạch và xây dựng chiến lược. |
Economic Indicator | Dữ liệu thống kê và báo cáo cho biết tình hình hiện thời của nền kinh tế hoặc thị trường tài chính, được các nhà giao dịch sử dụng để thực hiện phân tích cơ bản. |
ECN Broker (Electronic Communication Network) | Một loại hình môi giới cung cấp nền tảng để các nhà giao dịch có thể giao dịch trực tiếp với các bên tham gia thị trường khác, cho mức chênh lệch giá thấp hơn nhưng có thể tính phí hoa hồng. |
Equity | Đề cập đến giá trị của một tài khoản giao dịch nếu tất cả các vị thế được đóng, bao gồm tất cả lãi và lỗ. |
ETF (Exchange-Traded Fund) | Một tùy chọn giao dịch CFD đa năng kết hợp nhiều loại tài sản đa dạng (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu) để dễ dàng giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán, giúp đa dạng hóa danh mục và mang về lợi nhuận tiềm năng. |
Execution | Việc hoàn tất lệnh mua hoặc bán trong giao dịch CFD. |
Exotic Pair | Trong giao dịch CFD ngoại hối, đây là cặp tiền tệ ít được giao dịch, thường bao gồm một đồng tiền mạnh phổ biến và một loại tiền tệ của một nền kinh tế nhỏ hơn hoặc mới nổi. |
Expiry Date | Ngày mà hợp đồng CFD hết hiệu lực và được quyết toán. Một số CFD, đặc biệt là các CFD dựa trên hợp đồng tương lai, có ngày hết hạn. |
Exposure | Số tiền có nguy cơ rủi ro trong một vị thế giao dịch hoặc trong danh mục các vị thế. |
Extended Hours Trading | Giao dịch diễn ra trước hoặc sau giờ giao dịch bình thường của sàn giao dịch chứng khoán. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Fed (Federal Reserve) | Ngân hàng trung ương Hoa Kỳ có ảnh hưởng đến giao dịch CFD thông qua các quyết định về lãi suất và chính sách tiền tệ, tác động đáng kể đến USD và CFD dựa trên thị trường Mỹ. |
Fiber | Từ lóng biểu thị cặp tiền tệ EUR/USD. |
Fibonacci Retracement | Một công cụ phân tích kỹ thuật. Công cụ này bao gồm một tập hợp các đường nằm ngang biểu thị vị trí có thể phát sinh ngưỡng hỗ trợ và kháng cự, dựa trên các số Fibonacci. |
Fill or Kill (FOK) | Một loại lệnh trong giao dịch CFD trong đó nhà giao dịch yêu cầu nhà môi giới thực thi giao dịch ngay lập tức và toàn bộ, hoặc không thực hiện giao dịch nào cả. |
Financial Instrument | Bất kỳ hợp đồng nào tạo ra tài sản tài chính của một thực thể và nợ phải trả tài chính hoặc công cụ vốn chủ sở hữu của một thực thể khác. Trong giao dịch CFD, bản thân CFD là một công cụ tài chính. |
Financing Costs | Phí tính cho việc nắm giữ vị thế qua đêm, phản ánh chi phí vốn dành để duy trì vị thế. Những chi phí này còn được gọi là tỷ giá hoán đổi hoặc phí qua đêm. |
Fixed Spread | Mức chênh lệch giá cố định, không thay đổi theo điều kiện thị trường. |
Flat/Flat Position | Chỉ một vị thế giao dịch đã được đóng hoàn toàn, nghĩa là nhà giao dịch không còn rủi ro nào trên thị trường. |
Floating Profit/Loss | Lợi nhuận hoặc lỗ hiện tại trên một vị thế mở, thay đổi theo diễn biến của thị trường cho đến khi vị thế được đóng. |
Forex | Viết tắt của “ngoại hối”, là thị trường nơi giao dịch các loại tiền tệ. Trong giao dịch CFD, CFD Ngoại hối cho phép các nhà giao dịch đầu cơ vào giá trị thay đổi của các cặp tiền tệ mà không cần sở hữu tiền tệ thực tế. |
Forward Contract | Một hợp đồng không chuẩn hóa giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản tại một thời điểm cụ thể trong tương lai với mức giá được thỏa thuận hiện tại. Trong giao dịch CFD, khái niệm này thuộc khuôn khổ “CFD hợp đồng tương lai”. |
FTSE | Viết tắt của Financial Times Stock Exchange Group, bao gồm một loạt các chỉ số đại diện cho hiệu suất của cổ phiếu Vương Quốc Anh. Đáng chú ý nhất là FTSE 100, chỉ số theo dõi 100 công ty lớn nhất trên Sàn Giao dịch Chứng khoán London. |
Fundamental Analysis | Một phương pháp đo lường giá trị nội tại của công cụ tài chính bằng cách xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính liên quan. Trong giao dịch CFD, khái niệm này liên quan đến nghiên cứu các chỉ số kinh tế, báo cáo thu nhập và các yếu tố khác. |
Futures Contract | Một thỏa thuận pháp lý chuẩn hóa để mua hoặc bán một thứ gì đó với mức giá được định trước vào thời điểm cụ thể trong tương lai. |
Futures CFDs | Đây là các CFD được định giá dựa trên giá tương lai của một tài sản cơ sở, chẳng hạn như hàng hóa, chỉ số hoặc trái phiếu kho bạc. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Gann Fan | Một công cụ kỹ thuật trong giao dịch CFD được sử dụng để dự đoán biến động giá trong tương lai bằng cách xác định các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự quan trọng thông qua các đường chéo trên biểu đồ giá. |
Gap | Một thuật ngữ trong giao dịch CFD dùng để chỉ tình huống giá của một công cụ tài chính thay đổi đáng kể từ ngưỡng này sang ngưỡng khác mà không có bất kỳ giao dịch nào. Khoảng chênh thường phát sinh do xảy ra sự kiện hoặc tin tức thị trường sau khi thị trường đóng cửa hoặc vào cuối tuần. |
Gearing | Một thuật ngữ khác biểu thị đòn bẩy trong giao dịch. Thuật ngữ này ám chỉ việc giao dịch một vị thế lớn hơn số vốn trong tài khoản của nhà giao dịch. |
Going Long | Thuật ngữ này được sử dụng trong giao dịch để biểu thị một nhà giao dịch mua CFD với kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ tăng. |
Going Short | Nghĩa là bán CFD với kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ giảm. Đây là chiến lược được dùng để kiếm lợi nhuận khi giá thị trường giảm. |
Gold CFDs | CFD cho phép các nhà giao dịch đầu cơ vào biến động giá vàng mà không cần sở hữu vàng thực tế. Đây là lựa chọn phổ biến cho các nhà giao dịch muốn phòng ngừa rủi ro lạm phát hoặc bất ổn kinh tế. |
Good 'Til Cancelled (GTC) | Một loại lệnh trong giao dịch CFD duy trì hiệu lực cho đến khi lệnh được hoàn tất hoặc bị người giao dịch hủy bỏ. |
Greenback | Một từ lóng để chỉ đồng đô la Mỹ, thường ám chỉ màu sắc của các tờ tiền giấy của Hoa Kỳ. |
Gross Profit/Loss | Thuật ngữ này đề cập đến tổng lãi hoặc lỗ từ tất cả các vị thế mở và đóng, trước khi tính đến bất kỳ khoản phí hoặc hoa hồng nào. |
Guaranteed Stop Loss Order | Thuật ngữ này đề cập đến tổng lãi hoặc lỗ từ tất cả các vị thế mở và đóng, trước khi tính đến bất kỳ khoản phí hoặc hoa hồng nào. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Head and Shoulders | Một mô hình đảo chiều giảm giá trong phân tích kỹ thuật. Mô hình thường bao gồm ba đỉnh, đỉnh ở giữa (đầu) cao hơn hai đỉnh còn lại (vai). Các nhà giao dịch CFD theo dõi mô hình này vì nó có thể báo hiệu sự đảo ngược xu hướng tiềm ẩn từ tăng giá sang giảm giá. |
Hedge/Hedging | Một chiến lược được sử dụng trong giao dịch để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro biến động giá bất lợi của một tài sản. Các nhà giao dịch có thể mở một vị thế trong CFD có tương quan nghịch với một vị thế hiện có trong danh mục đầu tư của họ. |
High (High Price) | Thuật ngữ này chỉ mức giá cao nhất mà một CFD hoặc tài sản cơ sở được giao dịch trong một khung thời gian cụ thể, chẳng hạn như một ngày giao dịch. |
Historical Data | Dữ liệu thị trường quá khứ bao gồm giá cả, khối lượng và các thống kê giao dịch khác. |
Holding Cost | Còn được gọi là “phí hoán đổi” hoặc “phí qua đêm”, đây là chi phí hoặc lợi nhuận khi giữ một vị thế qua đêm, dựa trên chênh lệch lãi suất giữa hai loại tiền tệ của một cặp ngoại hối hoặc thị trường cơ sở của tài sản. |
HODL | Một biến thể chính tả của từ "hold", trở thành từ lóng trong cộng đồng tiền mã hóa. Thuật ngữ này ám chỉ hành động nắm giữ tiền mã hóa thay vì bán, ngay cả khi giá cả biến động. |
Horizontal Resistance/Support | Trong phân tích kỹ thuật cho giao dịch CFD, đây là mức giá mà xu hướng tăng hoặc giảm dự kiến sẽ tạm dừng do sự tập trung của cung (kháng cự) hoặc cầu (hỗ trợ). |
Hybrid Model | Đối với các nhà môi giới CFD, mô hình lai đề cập đến một đơn vị môi giới kết hợp các loại mô hình thực thi giao dịch khác nhau, chẳng hạn tạo lập thị trường và ECN (Mạng Truyền thông Điện tử). |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Index CFDs | Hợp đồng Chênh lệch dựa trên chỉ số thị trường, chẳng hạn như S&P 500 hoặc FTSE 100. Các nhà giao dịch có thể đầu cơ tùy vào diễn biến tổng thể của thị trường chứng khoán hoặc các lĩnh vực cụ thể mà không cần sở hữu cổ phiếu cơ sở. |
Initial Margin | Khoản tiền ký quỹ ban đầu cần thiết để mở một vị thế. Đây là tỷ lệ phần trăm của tổng giá trị giao dịch và đại diện cho một hình thức bảo đảm hoặc tài sản thế chấp. |
Instrument | Trong giao dịch CFD, một công cụ là tài sản cơ sở mà dựa trên đó CFD được tạo lập, chẳng hạn như cổ phiếu, hàng hóa, cặp tiền tệ hoặc chỉ số. |
Interest Rate Differential | Một yếu tố then chốt của chi phí nắm giữ CFD Ngoại hối. Đó là sự chênh lệch lãi suất giữa hai loại tiền tệ trong cặp tiền tệ đang được giao dịch. |
In-the-Money | Một thuật ngữ được mượn từ giao dịch quyền chọn, dùng để chỉ trường hợp giao dịch CFD có thể sinh lời. Ở vị thế mua, trường hợp này có nghĩa là giá thị trường cao hơn giá vào lệnh; ở vị thế bán, giá thị trường thấp hơn giá vào lệnh. |
Investment Strategy | Kế hoạch phân bổ tài sản và thực hiện giao dịch. Trong giao dịch CFD, kế hoạch này có thể bao gồm việc lựa chọn thị trường để giao dịch, xác định bao nhiêu vốn phân bổ cho mỗi giao dịch và các loại kỹ thuật quản lý rủi ro cần sử dụng. |
Inverted Yield Curve | Một hiện tượng hiếm gặp trên thị trường trái phiếu, trong đó lãi suất ngắn hạn cao hơn lãi suất dài hạn. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến giao dịch CFD, nhưng đây là một chỉ báo kinh tế quan trọng có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường và giá tài sản. |
Islamic Account | Một loại tài khoản giao dịch tuân theo luật Sharia, có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà giao dịch theo đạo Hồi. Tài khoản CFD Hồi giáo không dành để thanh toán lãi, phù hợp với các nguyên tắc tài chính Hồi giáo. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Joint Account | Một tài khoản giao dịch được điều hành bởi hai hoặc nhiều cá nhân. |
JPY | Viết tắt của Yên Nhật, một loại tiền tệ mạnh phổ biến thường được sử dụng trong giao dịch Ngoại hối. JPY có tính thanh khoản và là thành phần quan trọng trong các cặp tiền tệ phổ biến như USD/JPY. |
Jump | Sự biến động giá đột ngột và đáng kể trên thị trường tài chính. Trong giao dịch, có thể xảy ra sự tăng giá đột biến do tin tức kinh tế, sự kiện hoặc thông báo thị trường, tác động đến giá trị của các vị thế mở. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Keltner Channel | Một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng trong giao dịch CFD. Công cụ bao gồm ba đường: một đường trung bình động ở trung tâm và hai đường kênh ở trên và dưới đường này. Các đường kênh thường được thiết lập cách nhau một khoảng dựa vào Khoảng Trung bình Thực (ATR), và công cụ này được sử dụng để xác định các điểm phá vỡ tiềm năng trên thị trường. |
Key Level | Trong phân tích kỹ thuật, ngưỡng quan trọng là mức giá cụ thể được coi là có ý nghĩa, dựa trên động thái giá trong quá khứ. Các ngưỡng này thường đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ hoặc kháng cự, tại đó giá có thể biến động ngược trở lại hoặc vượt ra ngoài ngưỡng. |
Kiwi | Một từ lóng để chỉ Đô la New Zealand (NZD). |
Knock-Out Option | Mặc dù phổ biến hơn trong giao dịch quyền chọn, khái niệm này cũng có thể liên quan đến CFD. Nghĩa là một quyền chọn có cơ chế tích hợp, theo đó quyền chọn sẽ hết hạn nếu đạt đến mức giá cụ thể, tức là quyền chọn “tự hủy”. Trong giao dịch CFD, các chiến lược quản lý rủi ro tương tự có thể được vận dụng để hạn chế thua lỗ. |
KYC (Know Your Customer) | Yêu cầu theo quy định đối với các nhà môi giới nhằm xác minh danh tính, tính phù hợp và rủi ro liên quan đến việc duy trì quan hệ kinh doanh. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Leverage | Một công cụ cho phép nhà giao dịch kiểm soát vị thế lớn với số vốn tương đối nhỏ. Đòn bẩy khuếch đại cả lợi nhuận và lỗ tiềm năng. |
Limit Order | Lệnh mua hoặc bán CFD ở mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh giới hạn mua chỉ được thực hiện ở mức giá giới hạn hoặc thấp hơn, còn lệnh giới hạn bán sẽ được thực hiện ở mức giá giới hạn hoặc cao hơn. |
Liquidity | Chỉ mức độ nhanh chóng và dễ dàng mà một tài sản có thể được mua hoặc bán trên thị trường mà không ảnh hưởng đến giá của tài sản. Tính thanh khoản cao hàm nghĩa khối lượng giao dịch lớn. |
Long Position | Nắm giữ vị thế mua có nghĩa là mua CFD với kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ tăng. |
Long-term Trading | Chiến lược giao dịch CFD tập trung vào việc nắm giữ các vị thế trong thời gian dài, thường là nhiều tháng hoặc nhiều năm, để tận dụng các xu hướng thị trường dài hạn và lợi nhuận tiềm năng. |
Loonie | Một từ lóng để chỉ Đô la Canada (CAD). |
Lot | Số lượng đơn vị chuẩn hóa của tài sản cơ sở đang được giao dịch trong hợp đồng CFD. Trong giao dịch CFD Ngoại hối, một lô tiêu chuẩn thường đại diện cho 100.000 đơn vị của đồng tiền yết giá. |
LSE | Viết tắt của Sàn Giao dịch Chứng khoán London, một trong những sàn giao dịch chứng khoán lâu đời và lớn nhất thế giới. |
Leveraged ETFs | Quỹ Giao dịch trên Sàn sử dụng các công cụ tài chính phái sinh và đòn bẩy để khuếch đại lợi nhuận của chỉ số cơ sở. Mặc dù không phải là CFD, các nhà giao dịch vẫn có thể giao dịch CFD để theo dõi hiệu suất của các ETF này. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
MACD (Moving Average Convergence Divergence) | Một chỉ báo động lượng theo sát xu hướng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, thể hiện mối quan hệ giữa hai đường trung bình động của giá tài sản. |
Margin | Số vốn cần thiết để mở và duy trì một vị thế. Về cơ bản, đây là khoản tiền ký quỹ thuộc một phần của tổng giá trị giao dịch. |
Margin Call | Yêu cầu từ nhà môi giới đối với nhà giao dịch gửi thêm tiền vào tài khoản của họ để duy trì mức ký quỹ tối thiểu cho các vị thế mở của nhà giao dịch. |
Market Maker | Một nhà môi giới hoặc đơn vị cung cấp cả giá mua và giá bán, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch bằng cách tiếp nhận vị thế ngược lại với nhà giao dịch. |
Market Order | Lệnh mua hoặc bán CFD ngay lập tức tại mức giá tốt nhất hiện thời. |
MT4/MT5 (MetaTrader 4/5) | Các nền tảng giao dịch trực tuyến phổ biến được sử dụng để giao dịch, cung cấp nhiều công cụ phân tích kỹ thuật. |
Micro Lot | Trong giao dịch CFD Ngoại hối, một lô vi mô đại diện cho 1.000 đơn vị của đồng tiền yết giá, nhỏ hơn một lô tiêu chuẩn, cho phép thực hiện các giao dịch có rủi ro thấp hơn. |
Moving Average | Một chỉ báo được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật giúp làm mịn dữ liệu giá để hình thành một đường đồ thị duy nhất, giúp xác định chiều hướng diễn biến của xu hướng một cách dễ dàng hơn. |
Multiplier | Tương tự như đòn bẩy, hệ số nhân trong giao dịch CFD làm tăng mức độ rủi ro của nhà giao dịch với một tài sản. Hệ số nhân cao hơn sẽ khuếch đại cả lợi nhuận và lỗ tiềm năng. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
NASDAQ | Một thị trường điện tử toàn cầu để mua và bán chứng khoán, đây cũng là chỉ số đối sánh chuẩn cho các cổ phiếu công nghệ của Mỹ. Các nhà giao dịch thường giao dịch dựa trên biến động giá của các cổ phiếu được niêm yết trên NASDAQ hoặc chính chỉ số đó. |
Negative Balance Protection | Một chính sách do một số nhà môi giới CFD đề ra nhằm đảm bảo các nhà giao dịch không thể mất nhiều tiền hơn số tiền họ đã ký gửi vào tài khoản giao dịch của mình. |
Net Position | Số lượng tài sản cụ thể mà một nhà giao dịch nắm giữ sau khi xét đến tất cả các vị thế mua và bán đang mở. |
New York Stock Exchange (NYSE) | Sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới theo phương diện vốn hóa thị trường, đặt tại Thành phố New York. |
No Dealing Desk (NDD) | Hàm nghĩa các nhà môi giới cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào thị trường liên ngân hàng mà không cần chuyển lệnh thông qua bàn giao dịch. |
Noise | Trong bối cảnh giao dịch CFD, “nhiễu” đề cập đến dữ liệu hoặc sự kiện ngẫu nhiên hoặc không liên quan có thể gây nhầm lẫn trong việc diễn giải các biến động của thị trường. |
Non-Farm Payroll (NFP) | Một chỉ số kinh tế quan trọng của Mỹ, thể hiện số lượng việc làm được tạo ra hoặc mất đi trong nền kinh tế tháng vừa qua, không bao gồm nhân công nông trại. |
Notional Value | Tổng giá trị tài sản của vị thế có đòn bẩy. Trong giao dịch CFD, con số này có thể cao hơn nhiều so với số tiền thực tế được đầu tư do đòn bẩy. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Offer Price | Còn được gọi là “giá chào bán”, đây là mức giá mà bạn có thể mua CFD. Đây là mức giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận. |
Open Position | Một giao dịch đã được khởi lập nhưng chưa kết thúc. Trong giao dịch CFD, một vị thế mở đại diện cho một khoản đầu tư đang diễn ra và chịu sự biến động của thị trường. |
Order | Chỉ thị cho nhà môi giới mua hoặc bán CFD. Lệnh có thể là lệnh thị trường (thực thi ngay lập tức ở mức giá tốt nhất hiện có) hoặc lệnh giới hạn (thực thi tại một mức giá cụ thể). |
Order Book | Chỉ thị cho nhà môi giới mua hoặc bán CFD. Lệnh có thể là lệnh thị trường (thực thi ngay lập tức ở mức giá tốt nhất hiện có) hoặc lệnh giới hạn (thực thi tại một mức giá cụ thể). |
Oscillator | Một công cụ phân tích kỹ thuật biến thiên theo thời gian trong một khoảng (trên và dưới đường trung tâm hoặc giữa các ngưỡng đã định). Ví dụ bao gồm Chỉ số Độ mạnh Tương đối (RSI) và Chỉ báo Dao động Ngẫu nhiên. |
Over-the-Counter (OTC) | Một thị trường phi tập trung tại đó giao dịch diễn ra trực tiếp giữa hai bên mà không có sự giám sát của sàn giao dịch. CFD thường được giao dịch tại quầy. |
Overnight Position | Một vị thế được duy trì mở sau khi ngày giao dịch kết thúc. Để giữ vị thế qua đêm, có thể phải trả phí hoán đổi hoặc phí qua đêm, đặc biệt là trong giao dịch CFD Ngoại hối. |
Overtrading | Việc mua và bán CFD quá mức, thường do quyết định cảm tính hoặc nỗ lực khắc phục thua lỗ. Giao dịch quá mức có thể dẫn đến tăng rủi ro và phí. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Parity | Trong giao dịch CFD, "ngang giá" nghĩa là tình trạng hai loại tiền tệ có cùng giá trị hoặc tỷ giá hối đoái. Từ này cũng có thể biểu thị tỷ giá hối đoái cụ thể, thường được trình bày kiểu 1:1, trong đó một đơn vị của đồng tiền này bằng một đơn vị của đồng tiền khác. |
Pip | Một pip (điểm phần trăm) nghĩa là một mức thay đổi rất nhỏ trong một cặp tiền tệ. Thông thường được thể hiện bằng chữ số thập phân thứ tư (0,0001). |
Pipette | Một phần nhỏ của một pip, thường được dùng để chỉ những biến động giá rất nhỏ. |
Purchasing Managers Index (PMI) | Một chỉ báo giao dịch quan trọng phản ánh sức khỏe của nền kinh tế trong một lĩnh vực. Các giá trị trên 50 biểu thị sự tăng trưởng, dưới50 biểu thị sự thu hẹp, tác động đến thị trường. |
Position | Một vị thế là một khoản đầu tư vào CFD. Một vị thế có thể là dài (mua CFD) hoặc ngắn (bán CFD). |
Position Sizing | Quá trình xác định số lượng tài sản hoặc CFD cụ thể cần mua hoặc bán. Đây là một phần quan trọng của quản lý rủi ro, cân đối giữa lợi nhuận tiềm năng và rủi ro. |
Portfolio | Một tập hợp các tài sản đầu tư. Trong giao dịch CFD, danh mục đầu tư đa dạng có thể giúp phân tán rủi ro. |
Pound | Ám chỉ đồng bảng Anh, GBP. |
Profit/Loss (P/L) | Tổng lợi nhuận hoặc lỗ trên một vị thế. Điều này được thực hiện khi vị thế được đóng và có thể là dương (lãi) hoặc âm (lỗ). |
Price Band | Phạm vi mà giá CFD dự kiến sẽ dao động trong một khoảng thời gian nhất định. Có thể sử dụng các khoảng giá để thiết lập lệnh cắt lỗ và chốt lời. |
Price Feed | Các luồng giá CFD theo thời gian thực từ một nhà môi giới. Nguồn thông tin giá chính xác là điều thiết yếu để giao dịch hiệu quả. |
Prime Brokerage | Một dịch vụ do các ngân hàng cung cấp cho các khách hàng lớn, chẳng hạn quỹ phòng ngừa rủi ro, cho phép thuê ngoài một số hoạt động đầu tư của mình, chẳng hạn như giao dịch. |
Principal | Trong giao dịch tài chính, bao gồm CFD, chủ thể chính có thể đề cập đến số tiền đầu tư gốc hoặc bên chính tham gia vào giao dịch. |
Pyramiding | Một chiến lược giao dịch CFD trong đó nhà giao dịch tăng quy mô vị thế khi kiếm được lợi nhuận, có khả năng khuếch đại lợi nhuận. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Quantitative Easing | Thuật ngữ dùng để chỉ công cụ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương liên quan đến việc mua tài sản tài chính, chẳng hạn trái phiếu chính phủ, nhằm mục đích tăng cung tiền và kích thích nền kinh tế. QE có thể tác động đến thị trường bằng cách ảnh hưởng đến lãi suất và giá tài sản. |
Quota | Một số trường hợp trong ngữ cảnh hàng hóa, hạn ngạch có thể ám chỉ lệnh hạn chế thương mại mà chính phủ áp đặt đối với số lượng hàng hóa có thể được nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Mặc dù không hẳn là thuật ngữ CFD, nhưng khái niệm này có thể ảnh hưởng đến giá CFD hàng hóa. |
Quotation | Quá trình công bố giá chào mua và giá chào bán hiện hành cho CFD, dựa vào đó các nhà giao dịch có thể thực hiện giao dịch. |
Quote Currency | Đây là loại tiền tệ thứ hai trong một cặp tiền tệ. Ví dụ, trong cặp EUR/USD, USD là đồng tiền định giá. Chỉ số này cho biết cần bao nhiêu đồng tiền định giá để mua một đơn vị của đồng tiền yết giá. |
Quoted Spread | Sự chênh lệch giữa giá chào mua và chào bán của CFD do nhà môi giới cung cấp. Mức chênh lệch có thể biến thiên hoặc cố định, tùy thuộc vào nhà môi giới và điều kiện thị trường. |
Quintile | Giá trị thống kê của một tập dữ liệu đại diện cho 20% của một quần thể nhất định. Trong phân tích giao dịch, một phần năm có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc số liệu biến động, phân loại thành các phân khúc để so sánh. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Rally | Một giai đoạn mà giá cả trên thị trường tài chính tăng đáng kể. Trong giao dịch CFD, một đợt tăng giá sẽ kéo theo cơ hội kiếm lời, đặc biệt là đối với những người có vị thế mua. |
Range | Chênh lệch giữa giá cao và giá thấp của CFD hoặc tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian cụ thể. Các nhà giao dịch thường tìm kiếm thị trường giới hạn phạm vi để thực hiện các chiến lược giao dịch cụ thể. |
Rate of Return | Lãi hoặc lỗ từ khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, được thể hiện dưới dạng phần trăm. Trong giao dịch CFD, từ này phản ánh hiệu suất của các vị thế mở và đóng. |
Rebate | Khoản tiền hoàn lại mà một số nhà môi giới trả cho khách hàng dựa trên khối lượng giao dịch hoặc các tiêu chí khác. |
Recession | Sự suy giảm đáng kể hoạt động kinh tế trên toàn nền kinh tế, kéo dài một vài tháng. Suy thoái có thể ảnh hưởng lớn đến tâm lý thị trường và chiến lược giao dịch. |
Regulation | Các quy tắc và hướng dẫn do cơ quan thẩm quyền đặt ra để quản lý hoạt động của thị trường tài chính. Quy định đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn cho các nhà giao dịch. |
Re- quote | Khi nhà môi giới đưa ra mức giá sửa đổi sau lệnh ban đầu của bạn, thường là do thị trường thay đổi nhanh chóng. Điều đó ảnh hưởng đến việc thực thi giao dịch. |
Resistance Level | Trong phân tích kỹ thuật, đây là ngưỡng mà giá có xu hướng dừng tăng hoặc đảo ngược chiều biến động. Khi biết được các ngưỡng kháng cự, nhà giao dịch sẽ đưa ra quyết định sáng suốt về việc vào hoặc thoát khỏi giao dịch. |
Risk Management | Quá trình xác định, phân tích và chấp nhận hoặc giảm thiểu sự không chắc chắn trong các quyết định đầu tư. Điều này bao gồm thiết lập lệnh cắt lỗ và lựa chọn quy mô vị thế phù hợp. |
Rollover | Đây là quá trình gia hạn ngày quyết toán của một vị thế mở. Phí qua đêm có thể bao gồm phí hoán đổi hoặc tín dụng. |
Round Trip | Ám chỉ việc hoàn tất cả giao dịch mua và bán cùng một tài sản, tạo nên một chu kỳ giao dịch hoàn chỉnh. Điều này thể hiện quá trình từ khi mở đến đóng một vị thế, có khả năng dẫn đến lãi hoặc lỗ. |
RSI (Relative Strength Index) | Một chỉ báo động lượng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đo tốc độ và sự thay đổi của biến động giá. Nó giúp các nhà giao dịch xác định tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
S&P 500 | Chỉ số S&P 500, hoặc Standard & Poor 500, là một chỉ số thị trường chứng khoán quan trọng đại diện cho 500 công ty đại chúng lớn nhất tại Mỹ. Chỉ số này được sử dụng rộng rãi để đánh giá tổng thể hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán Mỹ. |
Scalping | Một chiến lược giao dịch liên quan đến việc thực hiện nhiều giao dịch trong một khoảng thời gian rất ngắn để kiếm lợi nhuận từ những thay đổi giá nhỏ. |
Sell Order | Chỉ thị cho nhà môi giới bán một tài sản hoặc CFD cụ thể theo giá thị trường hiện hành. Chỉ thị này cho phép các nhà giao dịch kiếm lợi nhuận từ việc giá tài sản giảm, bằng cách bán trước rồi mua lại với giá thấp hơn. |
Settlement | Quá trình hoàn tất giao dịch trong đó bên bán chuyển giao tài sản cho bên mua và nhận về khoản thanh toán. |
Short Position | Khi một nhà giao dịch bán CFD với kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ giảm. Nhờ vậy nhà giao dịch có thể kiếm lợi nhuận từ việc giá thị trường giảm. |
Slippage | Chênh lệch giữa giá dự kiến của một giao dịch và giá thực tế mà giao dịch đó được thực thi. Trượt giá thường xảy ra ở những thị trường biến động nhanh. |
Spread | Chênh lệch giữa giá mua (chào bán) và giá bán (chào mua) được niêm yết cho một CFD. Chênh lệch giá thể hiện mức phí môi giới khi thực hiện giao dịch. |
Speculation | Hành vi giao dịch các công cụ tài chính nhằm mục đích kiếm lời từ sự biến động giá của các công cụ mà không nhằm nắm giữ tài sản trong dài hạn. |
Stochastic Oscillator | Một chỉ báo động lượng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, so sánh giá chốt cụ thể của một tài sản với phạm vi giá của tài sản đó trong một khoảng thời gian nhất định. |
Stop-Loss Order | Một công cụ quản lý rủi ro dùng để hạn chế lỗ tiềm năng. Công cụ này sẽ tự động đóng giao dịch ở mức giá đã được xác định trước là kém thuận lợi hơn giá thị trường hiện hành. |
Support Level | Trong phân tích kỹ thuật, đây là mức giá mà tại đó giá của một tài sản đang giảm có xu hướng ngừng giảm và có thể tăng trở lại. Xác định được các ngưỡng hỗ trợ có thể giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. |
Swap | Phí được trả hoặc được nhận để duy trì một vị thế qua đêm. Phí này dựa trên chênh lệch lãi suất giữa hai tài sản trong cặp. |
Swing Trading | Một chiến lược giao dịch nhằm mục đích kiếm lời từ một tài sản tài chính trong vài ngày đến vài tuần. Các nhà giao dịch lướt sóng sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để phát hiện các cơ hội giao dịch sinh lời tiềm năng. |
Systematic Risk | Rủi ro vốn có của toàn bộ thị trường hoặc phân khúc thị trường, còn được gọi là rủi ro thị trường. Rủi ro này không thể bị loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục và ảnh hưởng đến hầu hết các tài sản. |
Swissy | Một từ lóng để chỉ Franc Thụy Sĩ (CHF). Các nhà giao dịch có thể gọi CHF là "Swissy" khi giao dịch các cặp tiền tệ như USD/CHF. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Take-Profit Order | Lệnh đóng giao dịch khi đạt đến mức lãi cụ thể. Trong giao dịch CFD, lệnh này được sử dụng để khóa lãi trước khi thị trường có khả năng biến động theo hướng ngược lại. |
Technical Analysis | Một phương pháp đánh giá CFD bằng cách phân tích các xu hướng thống kê thu thập được từ hoạt động giao dịch, chẳng hạn như biến động giá và khối lượng giao dịch. Phương pháp này được sử dụng để dự đoán diễn biến thị trường trong tương lai. |
Tick | Một "tick" ám chỉ mức thay đổi nhỏ nhất trong giá của một tài sản, thường là một đơn vị gia tăng của giá tài sản. Thông số này rất cần thiết cho việc theo dõi những thay đổi về giá và xác định chiến lược giao dịch. |
Ticker Symbol | Một chuỗi ký tự duy nhất được gán cho một chứng khoán nhằm mục đích giao dịch. Mỗi CFD dựa trên một tài sản cụ thể (như cổ phiếu hoặc hàng hóa) sẽ có một mã chứng khoán. |
Trading Platform | Phần mềm được sử dụng để mở, đóng và quản lý các vị thế thị trường thông qua một trung gian tài chính như Nền tảng WebTrader. |
Trading Strategy | Một kế hoạch hành động được thiết kế nhằm đạt được mục tiêu đầu tư dài hạn hoặc ngắn hạn. Kế hoạch có thể bao gồm các quy tắc về vào, thoát giao dịch và quản lý rủi ro. |
Trailing Stop | Một loại lệnh cắt lỗ thay đổi theo giá thị trường và được thiết kế để bảo toàn lãi trong khi vẫn cho phép giao dịch mở và hưởng lợi từ những biến động thuận lợi của thị trường. |
Transaction Cost | Các chi phí liên quan đến giao dịch CFD, thường bao gồm chênh lệch giá và cũng có thể bao gồm hoa hồng hoặc các loại phí khác. |
Trend | Hướng biến động của thị trường hoặc giá của một CFD cụ thể. Xác định xu hướng là một khía cạnh then chốt của phân tích kỹ thuật. |
Turnover | Tổng khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Trong giao dịch CFD, doanh số cao có thể cho thấy tính thanh khoản cao và giao dịch tích cực. |
Two-Way Price | Báo giá nêu rõ giá chào mua (mua) và giá chào bán (bán). Thông tin này giúp các nhà giao dịch hiểu được giá mua và giá bán hiện hành của một CFD cụ thể. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Underlying Asset | Công cụ tài chính làm căn cứ cho CFD. Đó có thể là cổ phiếu, hàng hóa, cặp tiền tệ, chỉ số hoặc tài sản khác. Hiệu suất của CFD có liên quan trực tiếp đến hiệu suất của tài sản cơ sở này. |
Unrealized Profit/Loss | Lãi hoặc lỗ trên một vị thế mở chưa được đóng. Giá trị này dao động theo giá thị trường của tài sản cơ sở. |
Uptick | Một thuật ngữ mô tả sự tăng giá của một tài sản so với giá trước đó. Trong giao dịch CFD, sự tăng giá có thể báo hiệu xu hướng tăng tiềm năng hoặc sự đảo ngược xu hướng giảm. |
Uptrend | Một thuật ngữ trong phân tích kỹ thuật để biểu thị giá thị trường nói chung tăng theo thời gian. Nếu nhà giao dịch muốn nắm giữ vị thế mua, việc xác định xu hướng tăng là rất quan trọng. |
US30 | Một CFD chỉ số phổ biến dựa trên Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA), bao gồm 30 công ty lớn của Mỹ. |
USD (United States Dollar) | Đơn vị tiền tệ của Mỹ và là một trong những loại tiền tệ được giao dịch rộng rãi nhất trên thị trường Ngoại hối. |
USDCNH | Đô la Mỹ so với Nhân dân tệ Trung Quốc. |
USDSGD | Đô la Mỹ so với Đô la Singapore. |
User Interface (UI) | Người dùng tương tác với phần này của nền tảng giao dịch. Giao diện người dùng được thiết kế tốt có thể giúp các nhà giao dịch phân tích thị trường, thực hiện giao dịch và quản lý tài khoản của mình tốt hơn. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Value Date | Ngày mà các bên tham gia giao dịch tài chính đồng ý quyết toán các nghĩa vụ tương ứng của mình, tức là ngày chuyển tiền. |
Variation Margin | Khoản tiền bổ sung mà nhà môi giới có thể yêu cầu nhà giao dịch nộp thêm để duy trì mở tài khoản ký quỹ do giá biến động bất lợi đối với vị thế mở của nhà giao dịch. |
Volatility | Chỉ tần suất và mức độ lớn nhỏ của biến động giá của một chứng khoán hoặc thị trường. Độ biến động cao cho thấy giá dao động mạnh, mang lại cả rủi ro cao hơn và tiềm năng lợi nhuận cao hơn. |
Volume | Số lượng cổ phần hoặc hợp đồng được giao dịch trên một chứng khoán hoặc toàn bộ thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Khối lượng giao dịch có thể là chỉ báo về sức tăng trưởng và tính thanh khoản của thị trường. |
VWAP (Volume Weighted Average Price) | Chuẩn giao dịch được tính bằng cách lấy giá trung bình mà chứng khoán được giao dịch trong suốt cả ngày, có xét đến cả khối lượng giao dịch và giá. Thông số này thường được sử dụng trong các thuật toán giao dịch. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Warrant | Dù thường gắn liền với giao dịch chứng khoán, chứng quyền là một công cụ phái sinh cung cấp quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, để mua hoặc bán một chứng khoán, thường là ở một mức giá cụ thể trước một ngày đã định. |
Wash Sale | Một chiến lược theo đó nhà đầu tư bán chứng khoán ở mức lỗ rồi mua lại chứng khoán này ngay sau đó để tạo ra khoản khấu trừ thuế. Hành động này thường không được khuyến khích và có thể bị coi là bất hợp pháp ở một số khu vực pháp lý. |
WebTrader | Một nền tảng trực tuyến do nhà môi giới cung cấp, có thể truy cập bằng trình duyệt web. Cho phép quản lý giao dịch và phân tích thị trường mà không cần tải phần mềm. |
Whipsaw | Thuật ngữ mô tả tình trạng thị trường có tính biến động cao, trong đó giá có sự thay đổi lớn và nhanh chóng đảo chiều mạnh. Các pha biến động mạnh có thể dẫn đến gia tăng rủi ro và lỗ bất ngờ, đặc biệt với thị trường biến động. |
Win/Loss Ratio | Một thông số so sánh số lượng giao dịch thắng với số lượng giao dịch thua. Trong giao dịch CFD, tỷ lệ thắng/thua dương cho thấy số giao dịch thắng nhiều hơn số giao dịch thua, đây là thước đo quan trọng đánh giá hiệu suất của nhà giao dịch. |
Working Order | Một loại lệnh đã được đặt nhưng chưa được thực thi. Các lệnh này vẫn có hiệu lực cho đến khi chúng được thực thi hoặc hủy bỏ. |
Writer | Trong ngữ cảnh giao dịch quyền chọn, có thể liên quan đến giao dịch CFD, người bán là người bán của quyền chọn, mở vị thế để thu lợi tức từ người mua. |
WTI (West Texas Intermediate) | Một loại dầu thô cụ thể và là một trong những chuẩn mực chính để định giá dầu. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
XAG/USD | Mã chứng khoán cho CFD bạc được giao dịch với đồng Đô la Mỹ. Trong cặp này, XAG biểu thị một ounce bạc và đây là một CFD hàng hóa phổ biến. |
XAU/USD | Mã chứng khoán cho CFD vàng được giao dịch với đồng Đô la Mỹ. Tương tự như bạc, XAU đại diện cho một ounce vàng. |
XBR/USD | Ký hiệu được sử dụng cho CFD dầu thô Brent được giao dịch với đồng Đô la Mỹ. Dầu thô Brent là loại dầu thô ngọt nhẹ được giao dịch phổ biến và là mặt hàng được giao dịch rộng rãi trên thị trường CFD. |
XPD/USD and XPT/USD | Mã chứng khoán cho CFD paladi (XPD) và bạch kim (XPT), tương ứng lần lượt, được giao dịch với Đô la Mỹ. Đây là những ví dụ về CFD hàng hóa ít gặp hơn. |
XTI/USD | Mã chứng khoán cho CFD dầu thô West Texas Intermediate (WTI) được giao dịch với đồng Đô la Mỹ. WTI là một loại dầu thô được sử dụng làm chuẩn mực trong định giá dầu và là mặt hàng thường được giao dịch trên thị trường CFD. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Yield | Trong tài chính, lợi suất nghĩa là thu nhập được tạo ra và thực hiện từ một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể, được biểu thị bằng con số phần trăm. Trong giao dịch CFD, lợi suất có thể là cổ tức nhận được từ CFD cổ phiếu dựa trên khoản thanh toán cổ tức của cổ phiếu cơ sở. |
Yield Curve | Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và ngày đáo hạn của các công cụ nợ như trái phiếu. Dù trực tiếp liên quan đến giao dịch CFD, đường cong lợi suất có thể tác động đến thị trường, đặc biệt là khi giao dịch trái phiếu hoặc các công cụ nhạy với lãi suất. |
YTD (Year-to-Date) | Hàm ý khoảng thời gian từ đầu năm hiện tại đến ngày hiện tại. Các số liệu YTD thường được sử dụng trong tài chính và giao dịch để đánh giá hiệu quả hoạt động hoặc xu hướng thị trường trong năm dương lịch hiện tại. |
Yuan (CNY) | Đồng tiền chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Trong giao dịch CFD Ngoại hối, Nhân dân tệ có thể là một phần của cặp tiền tệ, cho phép các nhà giao dịch kiếm lời trên những thay đổi về giá trị của nó so với các loại tiền tệ khác. |
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Zero Coupon Bond | Một chứng khoán nợ không trả lãi (chứng từ giảm giá) nhưng được giao dịch ở mức chiết khấu lớn, cho lãi vào lúc đáo hạn khi trái phiếu được mua lại với mệnh giá đầy đủ. Một số nền tảng có thể cung cấp CFD dựa trên biến động giá của trái phiếu không kèm chứng từ giảm giá. |
Zig Zag Indicator | Một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng trong giao dịch để xác định các xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng bằng cách lọc ra những thay đổi nhỏ về giá. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho việc phân tích biến động giá ngắn hạn và xác định ngưỡng hỗ trợ và kháng cự. |
Zone | Trong phân tích giao dịch, thuật ngữ này thường mô tả các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự trên biểu đồ. Việc xác định các vùng này có thể giúp đưa ra quyết định về việc vào hoặc thoát khỏi vị thế. |
ZAR (South African Rand) | Tiền tệ của Nam Phi. Các nhà giao dịch có thể kiếm lời trên biến động giá của ZAR, đặc biệt là theo cặp với các loại tiền tệ mạnh phổ biến như USD (USD/ZAR). |
ZARJPY | Rand Nam Phi so với Yên Nhật. |
Trang web này sử dụng cookie. Chính sách cookie đầy đủ của chúng tôi ở đây.