Giao dịch Ngoại hối là gì?
Giao dịch ngoại hối, còn được gọi là giao dịch tiền tệ, liên quan đến hoạt động trao đổi tiền tệ trên thị trường toàn cầu. Chịu sự chi phối của các yếu tố như sự kiện địa chính trị, dữ liệu kinh tế và tâm lý thị trường, thị trường này là thị trường tài chính lớn nhất và thanh khoản nhất thế giới. Thông qua các Hợp đồng Chênh lệch (CFD) ngoại hối, các nhà giao dịch có thể tham gia vào biến động giá tiền tệ, từ đó giao dịch ký quỹ một cách linh hoạt nhằm thu về lợi nhuận tiềm năng cao hơn. Hoạt động 24 giờ một ngày, năm ngày một tuần, thị trường ngoại hối cho phép các nhà giao dịch tham gia giao dịch tiền tệ ở nhiều múi giờ khác nhau trên toàn thế giới.
Lợi ích của Giao dịch CFD Ngoại hối
Tiếp cận hơn 45 cặp tiền tệ, bao gồm các cặp tiền tệ chính, phụ và ngoại lai, và giao dịch 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần trên nhiều múi giờ khác nhau. Tận dụng các tùy chọn đòn bẩy cao lên tới 1:400 để kiểm soát các vị thế lớn hơn với ít vốn hơn và sử dụng các công cụ phân tích tiên tiến cùng dữ liệu thị trường theo thời gian thực nhằm cải thiện chiến lược giao dịch của bạn. Không mất phí hoa hồng khi ký quỹ và giao dịch minh bạch một cách thông suốt.
Cách Giao dịch Ngoại hối với Mirrox
Giao dịch ngoại hối với Mirrox rất đơn giản và hiệu quả. Đầu tiên, hãy lựa chọn trong số rất nhiều cặp tiền tệ, bao gồm các loại tiền tệ chính, phụ và ngoại lai. Tiếp theo, hãy phát triển chiến lược giao dịch, thiết lập các thông số giao dịch và đặt lệnh giao dịch bằng nền tảng trực quan của chúng tôi. Nạp tiền vào tài khoản của bạn một cách an toàn mà không phải trả hoa hồng ẩn, tận dụng các công cụ phân tích cùng thông báo theo thời gian thực của chúng tôi để theo dõi và điều chỉnh các giao dịch của bạn.
Các cặp Tiền tệ Ngoại hối được cung cấp trên Mirrox
Biểu tượng | Mô tả | Tỷ lệ Đòn bẩy (Tối đa) | |
AUDCAD (Australian Dollar vs Canadian Dollar) | Giao dịch cặp tiền tệ là đồng tiền đại diện cho nền kinh tế của Úc và Canada. | 1:400 | |
AUDCHF (Australian Dollar vs Swiss Franc) | Giao dịch theo tỷ giá hối đoái giữa Đô la Úc và Franc Thụy Sĩ. | 1:400 | |
AUDJPY (Australian Dollar vs Japanese Yen) | Tham gia giao dịch Đô la Úc so với Yên Nhật. | 1:400 | |
AUDNZD (Australian Dollar vs New Zealand Dollar) | Giao dịch các loại tiền tệ có liên quan chặt chẽ của Úc và New Zealand. | 1:400 | |
AUDUSD (Australian Dollar vs US Dollar) | Tham gia giao dịch giữa Đô la Úc và Đô la Mỹ. | 1:400 | |
CADCHF (Canadian Dollar vs Swiss Franc) | Giao dịch cặp tiền tệ bao gồm Đô la Canada và Franc Thụy Sĩ. | 1:400 | |
CADJPY (Canadian Dollar vs Japanese Yen) | Giao dịch dựa trên chênh lệch giá trị giữa Đô la Canada và Yên Nhật. | 1:400 | |
CHFJPY (Swiss Franc vs Japanese Yen) | Tham gia giao dịch giữa Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật. | 1:400 | |
EURAUD (Euro vs Australian Dollar) | Giao dịch Euro với Đô la Úc. | 1:400 | |
EURCAD (Euro vs Canadian Dollar) | Tham gia giao dịch giữa Euro và Đô la Canada. | 1:400 | |
EURCHF (Euro vs Swiss Franc) | Giao dịch theo tỷ giá hối đoái giữa Euro và Franc Thụy Sĩ. | 1:400 | |
EURGBP (Euro vs Great Britain Pound) | Giao dịch Euro với Bảng Anh. | 1:400 | |
EURHUF (Euro vs Hungarian Forint) | Tham gia giao dịch giữa Euro và Forint của Hungary. | 1:400 | |
EURJPY (Euro vs Japanese Yen) | Giao dịch Euro với Yên Nhật. | 1:400 | |
EURNOK (Euro vs Norwegian Kroner) | Tham gia giao dịch Euro với Kroner Na Uy. | 1:400 | |
EURNZD (Euro vs New Zealand Dollar) | Giao dịch theo tỷ giá hối đoái giữa Euro và Đô la New Zealand. | 1:400 | |
EURPLN (Euro vs Polish Zloty) | Tham gia giao dịch giữa Euro và Zloty Ba Lan. | 1:400 | |
EURSEK (Euro vs Swedish Krona) | Giao dịch Euro với Krona Thụy Điển. | 1:400 | |
EURTRY (Euro vs Turkish Lira) | Tham gia giao dịch Euro với Lira Thổ Nhĩ Kỳ. | 1:400 | |
EURUSD (Euro vs US Dollar) | Tham gia giao dịch cặp tiền tệ phổ biến nhất, Euro với Đô la Mỹ. | 1:400 | |
GBPAUD (Great Britain Pound vs Australian Dollar) | Giao dịch Bảng Anh với Đô la Úc. | 1:400 | |
GBPCAD (Great Britain Pound vs Canadian Dollar) | Tham gia giao dịch giữa Bảng Anh và Đô la Canada. | 1:400 | |
GBPCHF (Great Britain Pound vs Swiss Franc) | Giao dịch cặp tiền tệ Bảng Anh và Franc Thụy Sĩ. | 1:400 | |
GBPJPY (Great Britain Pound vs Japanese Yen) | Tham gia giao dịch Bảng Anh với Yên Nhật. | 1:400 | |
GBPNZD (Great Britain Pound vs New Zealand Dollar) | Giao dịch Bảng Anh với Đô la New Zealand. | 1:400 | |
GBPUSD (Great Britain Pound vs US Dollar) | Tham gia giao dịch một trong những cặp tiền tệ phổ biến nhất, Bảng Anh với Đô la Mỹ. | 1:400 | |
NZDCAD (New Zealand Dollar vs Canadian Dollar) | Giao dịch Đô la New Zealand với Đô la Canada. | 1:400 | |
NZDCHF (New Zealand Dollar vs Swiss Franc) | Giao dịch theo biến động tiền tệ của Đô la New Zealand và Franc Thụy Sĩ. | 1:400 | |
NZDJPY (New Zealand Dollar vs Japanese Yen) | Tham gia giao dịch giữa Đô la New Zealand và Yên Nhật. | 1:400 | |
NZDUSD (New Zealand Dollar vs US Dollar) | Giao dịch Đô la New Zealand với Đô la Mỹ. | 1:400 | |
SGDJPY (Singapore Dollar vs Japanese Yen) | Tham gia giao dịch Đô la Singapore với Yên Nhật. | 1:400 | |
USDCAD (US Dollar vs Canadian Dollar) | Tham gia giao dịch giữa Đô la Mỹ và Đô la Canada. | 1:400 | |
USDCHF (US Dollar vs Swiss Franc) | Giao dịch cặp tiền tệ Đô la Mỹ và Franc Thụy Sĩ. | 1:400 | |
USDCNH (US Dollar vs Chinese Yuan Renminbi) | Giao dịch Đô la Mỹ với Nhân dân tệ Trung Quốc. | 1:400 | |
USDDKK (US Dollar vs Danish Krone) | Tham gia giao dịch Đô la Mỹ với Krone Đan Mạch. | 1:400 | |
USDHKD (US Dollar vs Hong Kong Dollar) | Tham gia giao dịch giữa Đô la Mỹ và Đô la Hồng Kông. | 1:400 | |
USDHUF (US Dollar vs Hungarian Forint) | Giao dịch Đô la Mỹ với Forint Hungary. | 1:400 | |
USDJPY (US Dollar vs Japanese Yen) | Giao dịch theo biến động tiền tệ giữa Đô la Mỹ và Yên Nhật. | 1:400 | |
USDMXN (US Dollar vs Mexican Peso) | Tham gia giao dịch Đô la Mỹ với Peso Mexico. | 1:400 | |
USDNOK (US Dollar vs Norwegian Kroner) | Giao dịch Đô la Mỹ với Kroner Na Uy. | 1:400 | |
USDPLN (US Dollar vs Polish Zloty) | Tham gia giao dịch giữa Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan. | 1:400 | |
USDRUB (US Dollar vs Russian Rouble) | Giao dịch theo tỷ giá hối đoái giữa Đô la Mỹ và Rúp Nga. | 1:400 | |
USDSEK (US Dollar vs Swedish Krona) | Giao dịch Đô la Mỹ với Krona Thụy Điển. | 1:400 | |
USDSGD (US Dollar vs Singapore Dollar) | Tham gia giao dịch giữa Đô la Mỹ và Đô la Singapore. | 1:400 | |
USDTRY (US Dollar vs Turkish Lira) | Tham gia giao dịch Đô la Mỹ với Lira Thổ Nhĩ Kỳ. | 1:400 | |
USDZAR (US Dollar vs South African Rand) | Giao dịch Đô la Mỹ với Rand Nam Phi. | 1:400 | |
ZARJPY (South African Rand vs Japanese Yen) | Giao dịch cặp tiền tệ Rand Nam Phi và Yên Nhật. | 1:400 |
Tìm hiểu Giao dịch Ngoại hối CFD với Mirrox
Học tập là điều thiết yếu trong giao dịch ngoại hối và Mirrox cung cấp Trung tâm Đào tạo miễn phí để giúp bạn làm chủ thị trường tiền tệ. Hãy trau dồi kiến thức để đưa ra quyết định sáng suốt, quản lý rủi ro và bảo toàn vốn của bạn. Tìm hiểu nhiều chiến lược giao dịch khác nhau để phù hợp với mục tiêu tài chính của bạn và phân tích các xu hướng thị trường để phát hiện cơ hội giao dịch.